Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đẳng
[đẳng]
|
danh từ
rank; grade; class
Từ điển Việt - Việt
đẳng
|
danh từ
bàn gỗ nhỏ, dài và cao, kiểu cổ
đằng ấy; phía ấy
tập hồ sơ để ở đẳng
thứ bậc trong võ thuật
thi lên đẳng