Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đầy tớ
[đầy tớ]
|
Từ điển Việt - Việt
đầy tớ
|
danh từ
người đi ở, trong xã hội cũ
một đầy tớ trung thành