Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đảng trưởng
[đảng trưởng]
|
party leader
Từ điển Việt - Việt
đảng trưởng
|
danh từ
người đứng đầu một đảng
cuộc họp vắng mặt đảng trưởng