Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đảm nhiệm
[đảm nhiệm]
|
to assume; to undertake
Từ điển Việt - Việt
đảm nhiệm
|
động từ
chịu trách nhiệm về một việc gì
đảm nhiệm chức vụ đến hết nhiệm kỳ