Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đảm đang
[đảm đang]
|
như đảm
"Three responsibilities" movement (launched during the antiaggression was, in which Vietnamese women assumed responsibility for the household, production and fighting in their menfolk's place).
Từ điển Việt - Việt
đảm đang
|
động từ
ba đảm đang
tính từ
giỏi công việc gia đình
người vợ đảm đang việc nước, việc nhà