Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đả kích
[đả kích]
|
động từ
to criticize; to attack
Từ điển Việt - Việt
đả kích
|
động từ
công kích mạnh bằng lời nói hoặc hành động
bài báo đả kích; câu chuyện đả kích