Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đại biểu
[đại biểu]
|
representative; delegate
participant (in a meeting ...)
to represent
Từ điển Việt - Việt
đại biểu
|
danh từ
người được cử thay mặt cho một tập thể
đại biểu quốc hội
người tiêu biểu
động từ
thay mặt cho một tập thể
đại biểu Việt Nam được mời tham dự đại hội ở Pháp