Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
được ăn cả, ngã về không
[được ăn cả, ngã về không]
|
sink or swim; neck or nothing; all or nothing; double or quits; winner takes all
Từ điển Việt - Việt
được ăn cả, ngã về không
|
làm một việc không chắc có kết quả
kế hoạch này được ăn cả, ngã về không