Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đương đầu
[đương đầu]
|
to face; to confront; to cope with somebody/something; to brave
Từ điển Việt - Việt
đương đầu
|
động từ
chống lại việc khó khăn
đương đầu với căn bệnh nan y; đương đầu với thực tế khắc nghiệt