Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đòn
[đòn]
|
danh từ
Lever
Chuyên ngành Việt - Anh
đòn
[đòn]
|
Kỹ thuật
arm, lever
Từ điển Việt - Việt
đòn
|
danh từ
thanh tre, gỗ dùng để khiêng vật nặng
đòn võng
từng cái bánh tét
tết này đem mấy đòn bánh biếu bạn
giá bằng gỗ để đặt quan tài
đòn đám tang
hình thức trừng phạt
thằng bé sợ bị đòn.
đánh trực tiếp vào đối phương
giáng một đòn nhừ tử