Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đòn rồng
[đòn rồng]
|
Dragon-head shaped shaft (of a palankeen).
Từ điển Việt - Việt
đòn rồng
|
danh từ
khung gỗ có chạm rồng, để khiêng kiệu hay cỗ áo quan
chồng sang đi võng đòn rồng (ca dao)