Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đãng tử
[đãng tử]
|
reveller, rake, scape-grace
Từ điển Việt - Việt
đãng tử
|
danh từ
kẻ chỉ mải ăn chơi
đãng tử nhan nhản khắp nơi