Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
đâm toạc
|
động từ
rách do bị tác động mạnh
nén bạc đâm toạc tờ giấy (tục ngữ)