Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đánh gục
[đánh gục]
|
to crush; to shellac; to prostrate; to floor; to fell; to knock somebody out; to strike somebody down; to walk over somebody
Từ điển Việt - Việt
đánh gục
|
động từ
dồn vào thế thất bại hẳn
đừng để khó khăn đánh gục bản thân