Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đàn gảy tai trâu
[đàn gảy tai trâu]
|
tục ngữ
to cast pearls before swine
Từ điển Việt - Việt
đàn gảy tai trâu
|
chê những người không có khả năng tiếp thu, có nói cũng như không
nói với đám ù lì khác nào đàn gảy tai trâu