Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đội viên
[đội viên]
|
member of the Union of Vietnamese children; pioneer
member of a team; team member
Từ điển Việt - Việt
đội viên
|
danh từ
thành viên đội thiếu niên tiền phong
lễ kết nạp đội viên
người trong một đội
đội viên dân phòng; chia nhiệm vụ cho từng đội viên
binh sĩ