Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đồng bào
[đồng bào]
|
fellow-citizen; compatriot
Từ điển Việt - Việt
đồng bào
|
danh từ
những người cùng quốc tịch, dân tộc
đồng bào việt kiều; đồng bào các dân tộc miền núi
từ để gọi nhân dân, nói chung
giúp đỡ đồng bào nghèo khó khăn