Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đấu thầu
[đấu thầu]
|
( đưa ... ra đấu thầu ) to put something out to contract/tender; to invite bids/tenders for something
Chuyên ngành Việt - Anh
đấu thầu
[đấu thầu]
|
Kinh tế
bid
Từ điển Việt - Việt
đấu thầu
|
động từ
phương thức giao làm hoặc mua hàng, ai đặt giá hạ hơn hoặc điều kiện tốt hơn thì được giao
đấu thầu xây dựng nhà văn hoá; tham gia dự án đấu thầu