Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
ăn ngồi
|
động từ
Ở yên một địa vị
Đỉnh chung sao nỡ ăn ngồi cho cam (Truyện Kiều)