Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ăn hàng
|
load cargo; purchase merchandize
dine out
Từ điển Việt - Việt
ăn hàng
|
động từ
ăn uống ngoài hàng quán, ngoài chợ
vợ đi công tác anh ấy phải đi ăn hàng
tàu, xe nhận vận tải hàng hoá
xe tải vào kho ăn hàng