Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
êm thấm
[êm thấm]
|
peaceful; amicable
Từ điển Việt - Việt
êm thấm
|
tính từ
kết thúc một cách ổn thoả
Cuộc bầu cử diễn ra êm thấm.
hoà thuận
gia đình êm thấm