Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
âu
[âu]
|
perhaps; maybe; just
Just ask again to make sure
Perhaps it was a rare opportunity
Let that be a lesson/warning to you !
Từ điển Việt - Việt
âu
|
danh từ
ụ (để đưa tàu thuyền lên)
đồ đựng, giống cái ang nhỏ
một âu trầu
một trong năm châu
châu Âu
động từ
lo
âu việc cơ quan, việc nhà
vui vẻ; yêu thương
ở đâu âu đấy
phụ từ
có lẽ (như thế à)
âu cũng là bài học cho nó; âu cũng là dịp hiếm thấy
tiếng nựng trẻ con
Âu! Bé xinh quá!