Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
âu ca
[âu ca]
|
(từ cũ, nghĩa cũ) sing in chorus the praises, song (in praise of peaceful life)
Từ điển Việt - Việt
âu ca
|
động từ
cùng nhau hát mừng
bốn phương biển lặng tăm kình, muôn dân trăm họ thái bình âu ca (ca dao)