Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
áo tế
[áo tế]
|
danh từ
ritual robe; sacrificial robes or court robes
Từ điển Việt - Việt
áo tế
|
danh từ
áo rất dài và rộng, mặc khi đứng tế
mặc cái áo gì rộng như áo tế