Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
áo nậu
|
danh từ
áo vải màu có nẹp đính vào mép, ngày trước người ta mặc để đi rước trong những dịp long trọng
những người cầm cờ đều mặc áo nậu