Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
áo bà ba
[áo bà ba]
|
danh từ
kind of shirt used by South Vietnamese people; loose-fitting blouse
Từ điển Việt - Việt
áo bà ba
|
danh từ
áo ngắn có khuy trước mặt và bụng, vùng Nam Bộ hay mặc
Chánh giữa sân lại có một người đàn bà mặc áo bà ba lụa trắng với quần cũng lụa trắng, đương đứng coi chừng hai ba người gia đinh xách nước tưới cây. (Hồ Biểu Chánh)