Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ám chúa
[ám chúa]
|
despot; tyrant
Từ điển Việt - Việt
ám chúa
|
danh từ
vua ngu dốt, chuyên quyền
Trước khi lên đường, Doan hứa với đàn em: "gặp vận ta phò chúa lành, rủi nhằm ám chúa thì anh trở về". (Nguyễn Văn Sâm)