Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ác tăng
[ác tăng]
|
danh từ
bad Buddhist monk
Từ điển Việt - Việt
ác tăng
|
danh từ
kẻ đội lốt nhà sư để làm điều bậy
tên ác tăng làm ô uế cửa chùa