Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ông nội
[ông nội]
|
paternal grandfather
Từ điển Việt - Việt
ông nội
|
danh từ
người đàn ông sinh ra bố mình
ông nội tôi nay đã ngoài tám mươi tuổi