Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ông cụ
[ông cụ]
|
cũng như ông lão
Elderly gentleman, old gentleman.
your father; my father
My father.
old man, aged man
Từ điển Việt - Việt
ông cụ
|
danh từ
người đã già
lụ khụ như ông cụ bảy mươi (tục ngữ)