Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
winding
['waindiη]
|
danh từ
khúc lượn, khúc quanh
sự cuộn, sự cuốn; guồng (tơ, chỉ, sợi)
(ngành mỏ) sự khai thác
sự lên dây (đồng hồ)
(kỹ thuật) sự vênh
tính từ
uốn khúc, quanh co (sông, đường)
xoáy trôn ốc, xoắn ốc, cuộn lại, cuốn