Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
weatherman
['weðəmæn]
|
danh từ, số nhiều weathermen
(thông tục) nhà khí tượng học (người thông báo và dự báo thời tiết)