Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
weathering
['weθəriη]
|
danh từ
thời tiết, nắng mưa, gió mưa, tuyết sương
sự mòn, sự vụn, sự rã ra, sự đổi màu (vì nắng mưa), sự dãi nắng dầm mưa
(địa lý,địa chất) sự phong hoá