Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
weatherd
['weðəd]
|
tính từ
chịu được gió bão (tàu thuyền)
(nghĩa bóng) được tôi luyện; từng trải (người)
dãi dầu sương gió