Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
watering
['wɔ:təriη]
|
danh từ
sự tưới, sự tưới nước
sự cho súc vật uống nước
sự pha nước, sự pha loãng (rượu, sữa...)
(kỹ thuật) sự cung cấp nước (cho máy)
sự làm vân sóng (cho tơ lụa)
(tài chính) sự làm loãng (vốn, nợ)