Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
water-drinker
['wɔ:tə'driηkə]
|
danh từ
người kiêng rượu, người không rượu chè
người chữa bệnh bằng nước khoáng; người an dưỡng, người nghỉ mát