Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
wamble
['wɔmbl]
|
danh từ
bước đi không vững, lảo đảo
sự chóng mặt; sự loạng choạng
cảm giác lợm giọng, buồn nôn
nội động từ
đi không vững, đi lảo đảo
chóng mặt; loạng choạng
cảm thấy lợm giọng, cảm thấy buồn nôn