Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
wallflower
['wɔ:l,flauə]
|
danh từ
cây quế trúc (có hoa thơm, (thường) màu da cam hoặc đỏ nâu, nở vào mùa xuân)
(thông tục) người không có bạn nhảy trong một buổi khiêu vũ phải ngồi hoặc đứng ngoài rìa trong khi người khác nhảy (nhất là phụ nữ)