Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
wabble
['wɔbl]
|
Cách viết khác : wobble ['wɔbl]
ngoại động từ
làm lắc lư, làm lảo đảo, làm lung lay
nội động từ
lắc lư, lung lay, lảo đảo
danh từ
sự lắc lư, sự lung lay, sự lảo đảo
Từ liên quan
wobble