Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
vesicle
['vesikl]
|
danh từ
(địa lý,địa chất) lỗ hổng (trong tảng đá)
(giải phẫu); (sinh vật học) túi, bọng (bọng hay khoang rỗng nhỏ trong thân cây hay cơ thể súc vật)
(y học) chỗ phồng da, vết giộp; mụn nước