Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
vesicatory
['vesikeitəri]
|
tính từ
làm giộp da
danh từ
thuốc làm xưng tấy
thuốc làm giộp da
nốt giộp