Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
vesicate
['vesikeit]
|
ngoại động từ
làm xưng tấy
(y học) làm giộp da
nội động từ
giộp lên