Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
vermin
['və:min]
|
danh từ
(động vật học) vật hại, sâu hại, chim hại (gây hại cho mùa màng, gia súc, gia cầm...)
sâu bọ, bọn ký sinh (chấy rận.. trên cơ thể người, súc vật)
(nghĩa bóng) bọn sâu mọt, bọn vô lại