Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
verification
[,verifi'kei∫n]
|
danh từ
sự kiểm tra, sự được kiểm tra; sự thẩm tra
sự xác minh
bằng chứng, chứng cớ