Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
veinlet
['veinlit]
|
danh từ
(giải phẫu) tĩnh mạch nhỏ
gân nhỏ (của lá cây)