Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
vat
[væt]
|
danh từ
hũ, bể chứa
thùng to, bể, chum (để ủ rượu, nhuộm và thuộc da...)
ngoại động từ
bỏ vào bể, bỏ vào chum; ủ vào bể, ủ vào chum