Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
vacuum flask
['vækjuəm'flɑ:sk]
|
Cách viết khác : vacuum bottle ['vækjuəm'bɔtl]
danh từ
phích, bình téc-mốt (dùng để giữ các chất đựng nóng hay lạnh) (như) flask