Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
urchin
['ə:t∫in]
|
danh từ
thằng nhóc; thằng nhãi, thằng ranh con (đứa trẻ tai quái, đứa trẻ hư, nhất là con trai), oắt con
đứa trẻ cầu bơ cầu bất, đứa bé bụi đời (như) street-urchin
(động vật học) nhím biển (như) sea-urchin , sea chestnut