danh từ
cốc vại (cốc để uống, cạnh thẳng đứng, đáy phẳng, không quai, không có chân đứng)
một cốc vại (lượng chứa trong cốc vại) (như) tumblerful người làm xiếc nhào lộn
giống chim bồ câu nhào lộn (trong khi bay)
con lật đật (đồ chơi)
cái lẫy khoá (bộ phận của ổ khoá giữ cái then cho đến khi được chìa khoá nâng lên)