Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
trusty
['trʌsti]
|
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) đáng tin cậy
danh từ
người tù được hưởng những đặc ân riêng, người tù được giao cho những trách nhiệm riêng (do đã có thái độ tốt)